Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dime

Nghe phát âm

Mục lục

/daim/

Thông dụng

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Một hào (một quành 0 đô la)
( the dimes) (từ lóng) tiền
( định ngữ) rẻ tiền
a dime novel
tiểu thuyết rẻ tiền
not to care a dime
cóc cần tí gì, chả cần tí nào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hào

Từ Cùng nghĩa: dime bag


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top