- Từ điển Anh - Việt
Earn
Nghe phát âmMục lục |
/ə:n/
Thông dụng
Ngoại động từ
Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đem về
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , attain , be gainfully employed , be in line for , bring home , bring home the bacon * , bring home the groceries , bring in , clean up * , clear * , collect , consummate , cop * , derive , draw , effect , gain , gather , get , gross , hustle , make , make fast buck , make it big , net , obtain , pay one’s dues , perform , pick up , procure , profit , pull * , pull down * , rate , realize , reap , receive , scare up , score * , scrape together , secure , snag * , sock * , turn , win , wrangle , bag , be entitled to , be worthy of , come by , harvest , merit , score , warrant , deserve , clear , pay , produce , repay , yield , achieve
Từ trái nghĩa
verb
- cost , lose , spend , throw away
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earn shaft
trục khuỷu, -
Earned
, -
Earned income
thu nhập, thu nhập do lao động, thu nhập lao động, thu nhập lương, thu nhập từ lao động, tiền lương kiếm được, -
Earned interests
cổ phần có được, -
Earned premium
phí bảo hiểm đã thu, -
Earned rate
biểu giá giảm dần (quảng cáo), tiền giờ công, -
Earned revenue
thu nhập kiếm được, -
Earned surplus
số dư doanh nghiệp, thặng dự kiến được, tiền lãi không chia, -
Earned value management
phương pháp quản lý giá trị thu được, -
Earner
/ ə:nə /, -
Earnest
/ 'ə:nist /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, Danh... -
Earnest-money
/ 'ə:nist'mʌni /, Danh từ: tiền đặt cọc, -
Earnestly
/ 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Earnestness
/ 'ə:nistnis /, danh từ, tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết, Từ đồng... -
Earning
/ ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm... -
Earning-capacity value
giá trị khả năng sinh lãi, -
Earning assets
các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi, -
Earning capitalized value
giá trị tư bản hóa sinh lãi, -
Earning cycle
chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp, -
Earning of labour
thu nhập lao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.