Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atomics” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nguyên tử học,
  • / ə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: không thể phân chia, thuộc nguyên tử, Xây dựng: thuộc về nguyên...
  • nguyên tử,
  • Danh từ: người theo thuyết nguyên tử,
  • Danh từ: (sinh học) kiểu sản sinh vô tính,
  • / ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tử luận,
  • / ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái từ: Ô tô: sự tán nhuyễn, Kỹ...
  • vụ nổ nguyên tử, sự nổ nguyên tử,
  • liên kết nguyên tử, sự liên kết nguyên tử,
  • va chạm nguyên tử,
  • hằng số nguyên tử,
  • lý thuyết nguyên tử,
  • thể tích nguyên tử, Địa chất: thể tích nguyên tử,
  • chất thải hạt nhân,
  • liên kết nguyên tử,
  • đồng hồ nguyên tử, space atomic clock (sac), đồng hồ nguyên tử vũ trụ
  • động cơ năng lượng hạt nhân,
  • tần số nguyên tử,
  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top