Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hand” Tìm theo Từ (6.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.345 Kết quả)

  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • đất và nhà,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top