Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zonked” Tìm theo Từ (966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (966 Kết quả)

  • / zɔηkt /, tính từ, mệt nhoài, đuối sức,
  • / ziηkt /, Tính từ: Được tráng (mạ) kẽm,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / fɔ:kt /, Tính từ: hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá, Ô tô: cái...
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / tæŋkt /, xem tank,
  • đường bay không định kì, đường bay không định kỳ,
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đã đặt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top