Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-smelling” Tìm theo Từ (2.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.676 Kết quả)

  • vàng mười (đủ tiêu chuẩn), vàng ròng,
  • hàng hóa chậm,
  • giá đỡ bảo quản thực phẩm, tạo ngăn bảo quản thực phẩm, bệ để bảo quản thực phẩm,
  • giá để thực phẩm đông lạnh,
  • máy ủi cây,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • bán với giá có lời,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • bán theo thời điểm có tin tốt, chào bán theo tin tốt lành,
  • / ´seliη¸pleitə /, Danh từ: sự bán hàng, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự bán (hàng), Kinh tế: tiêu thụ (hàng hóa...),...
  • Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ, sự phá cập,
  • / ´smeltiη /, Kỹ thuật chung: sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nấu luyện,
  • / ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết tắt) sp chính tả, cách viết một từ, cách đánh vần một từ, Điện...
  • / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), nước sông lên to, Hóa...
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • Tính từ: thơm,
  • sự nạp nhiên liệu, sự cung cấp nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top