Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ital” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • Danh từ: nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen sodium cromoglycate,
  • / 'vaitl /, Tính từ: (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..), nguy hiểm đến tính mạng, Đầy sức sống, đầy...
  • (thuộc) đột qụy,
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • tiền tố chỉ xương mắt cá chân (xương sên),
  • dung tích phổi sống,
  • dấu hiệu sinh tồn,
  • tỷ lệ sinh tử,
  • sức đề kháng của cơ thể,
  • trung tâm hô hấp,
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • môi trường sống,
  • nhiệt hô hấp,
  • điểm sinh tồn,
  • nhuộm bằng tiêm trong cơ thể,
  • Danh từ: Đà sống; đà sáng tạo,
  • trung tâm sống,
  • trung tâm hô hấp,
  • tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top