Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 57

Unit 57

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
nose /nəʊz/ n.
mũi She has a straight nose.
neighbour /ˈneɪ.bər/ n.
hàng xóm, láng giềng Her neighbours complain about the party.
nine /naɪn/ No.
chín She is nine years old.
north /nɔːθ/ n.
miền bắc, phía bắc Hanoi is in the north of Vietnam.
needle /ˈniː.dl ̩/ n.
cái kim Could you thread this needle for me?
net /net/ n.
lưới, mạng A fishing net is enough for him.
news /njuːz/ n.
tin, tin tức I have good news for you.
newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ n.
báo chí, tờ báo He writes for a newspaper.
noise /nɔɪz/ n.
tiếng, tiếng ồn ào I hear a loud noise and run to the window.
number /ˈnʌm.bər/ n.
số My phone number is 0974572467


Lượt xem: 2.078 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 1

517 lượt xem

Bài 60

2.164 lượt xem

Bài 59

98 lượt xem

Bài 58

105 lượt xem

Bài 56

2.091 lượt xem

Bài 55

2.060 lượt xem

Bài 54

100 lượt xem

Bài 53

2.073 lượt xem

Bài 52

2.065 lượt xem

Bài 51

2.071 lượt xem

Bài 50

74 lượt xem

Bài 49

9 lượt xem

Bài 48

2.052 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top