Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 48

Unit 48

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
leg /leg/ n.
chân, cẳng chân My legs were tired after so much walking.
left /left/
adj.
n.
trái Turn left at the lights.
lend /lend/ v.
cho mượn She doesn't like lending her books.
length /leŋk θ/ n.
chiều dài The boat is ten metres in length.
less /les/ adj.
ít hơn We must try to spend less money.
lesson /ˈles.ən/ n.
bài học How can we make science lessons more interesting?
let /let/ v.
để cho, hãy Let your shoes dry completely before putting them on.
letter /ˈlet.ər/ n.
thư I got a letter from the bank this morning.
library /ˈlaɪ.brər.i/ n.
thư viện We often borrow books from the university library.
lie /laɪ/ v.
nói dối Don't trust her - she's lying.

Một số cấu trúc cầu khiến (causative verb)

Let: Let somebody do something
Eg: His mother let him go to school. Mẹ anh ấy để anh ấy đến trường.

Make: Make somedbody do something
Eg: I will make you do the work. Tôi sẽ nhờ bạn làm công việc này.

Have

Have somebody do something
Eg: We will have Karim cook dinner. Chúng ta sẽ nhờ Karim nấu bữa tối.

Have something done
Eg: He had his watch fixed. Anh ấy đi sửa đồng hồ (người khác sửa, anh ấy không tự sửa)

Get

Get somebody to do something
Eg: He got me to find a book. Anh ấy đã nhờ tôi tìm quyển sách.

Get something done
Eg: I got the cup fixed. Tôi đã nhờ sửa chiếc cốc.

 

Lượt xem: 2.052 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 52

2.065 lượt xem

Bài 51

2.071 lượt xem

Bài 50

74 lượt xem

Bài 49

9 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem

Bài 46

2.067 lượt xem

Bài 45

61 lượt xem

Bài 44

7 lượt xem

Bài 43

2.037 lượt xem

Bài 42

2.031 lượt xem

Bài 41

2.013 lượt xem

Bài 40

2.038 lượt xem

Bài 39

2.038 lượt xem

Bài 38

2.010 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top