Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 86

Unit 86

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
such /sʌtʃ/ pron.
như thế, như vậy I've never seen such a thing.
sudden /ˈsʌd.ən/ adj.
bất ngờ Drop the gun, put your hands in the air, and don't make any sudden movements.
sugar /ˈʃʊg.ər/ n.
đường I don't take sugar in my coffee, thanks.
suitable /ˈsj uː.tə.bl ̩/ adj.
thích hợp, phù hợp The film is suitable for children.
summer /ˈsʌm.ər/ n.
mùa hè I love these warm summer nights
sun /sʌn/ n.
mặt trời The sun rises in the east and sets in the west.
sunny /ˈsʌn.i/ adj.
có nắng, sáng sủa We're having the party in the garden, so I'm praying it'll be sunny.
sure /ʃɔːr/ adj.
chắc chắn I'm sure that I left my keys on the table.
surprise /səˈpraɪz/
n.
v.
ngạc nhiên, bất ngờ Don't tell Anne we've arranged a party for her - I want it to be a surprise.
sweet /swiːt/ adj.
ngọt The pineapple was sweet and juicy.

 

Lượt xem: 54 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 90

2.030 lượt xem

Bài 89

2.047 lượt xem

Bài 88

2.042 lượt xem

Bài 87

2.048 lượt xem

Bài 85

2.031 lượt xem

Bài 84

2.029 lượt xem

Bài 83

2.045 lượt xem

Bài 82

2.064 lượt xem

Bài 81

9 lượt xem

Bài 80

2.017 lượt xem

Bài 79

2.031 lượt xem

Bài 78

2.032 lượt xem

Bài 77

2.042 lượt xem

Bài 76

2.054 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top