Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 87

Unit 87

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
swim /swɪm/ v.
bơi The river is too cold for us to swim in.
sword /sɔːd/ n.
gươm, kiếm The hero in the story owns a precious sword.
table /ˈteɪ.bl ̩/ n.
bàn Could you lay the table for lunch, please?
taxi /ˈtæk.si/ n.
tắc-xi I took a taxi from the station to the hotel.
tea /tiː/ n.
trà Tea and biscuits will be provided at 11 o'clock.
telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ n.
điện thoại The telephone doesn't work, let's buy a new one.
television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ n.
ti-vi, truyền hình Do you have cable television in your apartment?
tennis /ˈten.ɪs/ n.
quần vợt Jessica can play tennis very well.
test /test/ n.
bài kiểm tra We'll have a mini-test on Tuesday.
tie /taɪ/ n.
cà vạt He always wears a jacket and tie to work.

 

Lượt xem: 2.048 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 31

2.042 lượt xem

Bài 90

2.030 lượt xem

Bài 89

2.047 lượt xem

Bài 88

2.042 lượt xem

Bài 86

54 lượt xem

Bài 85

2.031 lượt xem

Bài 84

2.029 lượt xem

Bài 83

2.045 lượt xem

Bài 82

2.064 lượt xem

Bài 81

9 lượt xem

Bài 80

2.017 lượt xem

Bài 79

2.031 lượt xem

Bài 78

2.032 lượt xem

Bài 77

2.042 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top