Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 16

Unit 16

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
city /ˈsɪt.i/ n.
thành phố My family moved to the city when I was 5 years old.
class /klɑːs/ n.
lớp My class has 45 students in total.
clever /ˈklev.ər / adj.
thông minh The blonde girl is really clever.
clean /kliːn/ adj.
sạch sẽ Make sure your hands are clean before meals.
clear /klɪər / adj.
rõ ràng Are you clear about the company's policies?
climb /klaɪm/ v.
leo trèo I hate climbing ladders.
clock /klɒk/ n.
đồng hồ The clock is out of order now.
cloth /klɒθ/ n.
vải Please help me measure the piece of cloth.
clothes /kləʊðz/ n.
quần áo I don't have a lot of winter clothes.
close /kləʊz/ v.
đóng Please close the door.

Phân biệt các từ cloth, clothe, clothes, clothing

cloth (n): vải, giẻ lau

Eg: I have just bought a new washing cloth. Tôi vừa mới mua một cái giẻ lau rửa mới.

clothe (v) mặc quần áo cho, che phủ

Eg: The trees are clothed in silver frost. Cây cối bị sương phủ giá trắng bạc.

clothes (n-plural): quần áo

Eg: Take your clothes off and get in the bath. Hãy cởi áo quần ra và đi tắm.

clothing (n-uncountable): quần áo

Eg: You can only take three items of clothing into the changing room. Bạn chỉ có thể mang 3 loại quần áo vào phòng thử.

A wolf in sheep's clothing Sói đội lốt cừu

 

Lượt xem: 253 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 20

179 lượt xem

Bài 19

49 lượt xem

Bài 18

2.093 lượt xem

Bài 17

168 lượt xem

Bài 15

146 lượt xem

Bài 14

24 lượt xem

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 11

252 lượt xem

Bài 10

194 lượt xem

Bài 9

2.177 lượt xem

Bài 8

122 lượt xem

Bài 7

2.223 lượt xem

Bài 6

227 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top