Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Food 1

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

loaf of bread
/ləʊf əv bred/ - ổ bánh mì
(1) slice
/slaɪs/ - lát, miếng
(2) crumb
/krʌm/ - mẩu, mảnh vụn

flour
/flaʊəʳ/ - bột

rice
/raɪs/ - gạo, cơm

noodles
/ˈnuː.dļz/ - mì, phở

pasta /ˈpæs.tə/
- mì ống, mì sợi

soup /suːp/
- xúp, canh, cháo

milk
/mɪlk/ - sữa

butter
/ˈbʌt.əʳ/ - bơ

cheese
/tʃiːz/ - phó-mát

(1) nuts /nʌts/ - các loại hạt
(2) peanut /ˈpiː.nʌt/ - củ lạc
(3) almond /ˈɑː.mənd/ - quả hạnh
(4) pecan /piːˈkæn/ - quả hồ đào


roll /rəʊl/
- ổ bánh mỳ nhỏ

cereal /ˈsɪə.ri.əl/
- ngũ cốc

pancake
/ˈpæn.keɪks/ - bánh kếp
(1) syrup /ˈsɪr.əp/ - xi rô

muffin /ˈmʌf.ɪn/
- bánh nướng xốp

peanut butter
/ˈpiː.nʌt ˈbʌt.əʳ/
- bơ lạc

biscuit /ˈbɪs.kɪt/
- bánh quy

steak /steɪk/
- miếng thịt (hay cá) nướng
(1) beef /biːf/ - thịt bò
 
(1) meat /miːt/ - thịt
(2) pork /pɔːk/ - thịt lợn
(3) sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích
(4) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/ - đùi gà
(5) ham /hæm/ - bắp, đùi lợn muối
(6) bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt lợn xông khói
(7) grease /griːs/ - mỡ
 
       
 
(1) egg /eg/ - trứng
(2) fried egg /fraɪd eg/ - trứng rán
(3) yolk /jəʊk/ - lòng đỏ trứng
(4) white /waɪt/ - lòng trắng trứng
(5) hard boiled egg /hɑːd bɔɪld eg/ - trứng đã luộc
(6) scramble eggs /ˈskræm.bļ egs/ -
(7) egg shell /eg ʃel/ - vỏ trứng
(8) omelette /ˈɒm.lət/ - trứng bác
(9) carton of eggs /ˈkɑː.tən əv egs/ - khay trứng
 

Lượt xem: 2.114 Ngày tạo:

Bài học khác

Jobs

95 lượt xem

Games

104 lượt xem

Fruit

18 lượt xem

Food 2

2.090 lượt xem

Farm

2.024 lượt xem

Fantasy 2

125 lượt xem

Fantasy 1

6 lượt xem

Family

115 lượt xem

Electronics

2.047 lượt xem

Construction

70 lượt xem

Computers

15 lượt xem

Communication

15 lượt xem

Colors

3 lượt xem

City

2.013 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top