Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Fruit

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

apple /ˈæp.ļ/
- táo

apple core
/ˈæp.ļ kɔːʳ/ - lõi táo

apple slice /ˈæp.ļ/
- miếng táo
(1) seed /siːd/ - hạt

banana /bəˈnɑː.nə/
- chuối

peel /piːl/ - vỏ

orange /ˈɒr.ɪndʒ/
- cam

orange juice
/ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/
- nước cam

lime /laɪm/
- chanh lá cam

plum /plʌm/
- mận

prune /pruːn/
- mận khô

lemon /ˈlem.ən/
- chanh

grapefruit /ˈgreɪp.fruːt/
- bưởi

peach /piːtʃ/
- đào

pear /peəʳ/ - lê

coconut
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa

olive /ˈɒl.ɪv/
- quả ôliu



pineapple
/ˈpaɪnˌæp.ļ/
- quả dứa
(1) melon /ˈmel.ən/ - dưa tây
(2) watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/
- dưa hấu
(3) rind /raɪnd/ - vỏ, cùi
(4) cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/
- dưa đỏ

(1) berries /'beris/ - loại quả mọng
(2) strawberry /ˈstrɔː.bər.i/
- dâu tây
(3) raspberry /ˈrɑːz.bər.i/
- mâm xôi
(4) blueberry /ˈbluːˌbər.i/
- quả việt quất
(5) blackberry /ˈblæk.bər.i/
- quả mâm xôi

mango /ˈmæŋ.gəʊ/
- xoài

kiwi /ˈkiː.wiː/
- quả kiwi

fig /fɪg/
- quả sung, vả

avocado /ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/
- quả bơ

jelly /ˈdʒel.i/
- thạch

raisins /ˈreɪ.zəns/
- nho khô

grapes /greɪps/
- nho

cherries /ˈtʃer.is/ - quả sơri
(1) stem /stem/ - cuống
     

Lượt xem: 18 Ngày tạo:

Bài học khác

Land travel

109 lượt xem

Kids

177 lượt xem

Jobs

95 lượt xem

Games

104 lượt xem

Food 2

2.090 lượt xem

Food 1

2.114 lượt xem

Farm

2.024 lượt xem

Fantasy 2

125 lượt xem

Fantasy 1

6 lượt xem

Family

115 lượt xem

Electronics

2.047 lượt xem

Construction

70 lượt xem

Computers

15 lượt xem

Communication

15 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top