Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be enchanted by” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2419 Kết quả

  • MinMinMin
    24/01/19 09:45:32 0 bình luận
    Theo mình tra trong ratu.coviet.vn thì: "Charmed (adj): lucky, fortunate, enchanted, magical, fairy-tale Chi tiết
  • Huy Quang
    16/02/17 09:12:12 4 bình luận
    page nhờ R mình giúp nhé :) : Ad ơi em hok hiểu rõ nghĩa câu này cho lắm ad giải thích hộ e nha : Enchanted Chi tiết
  • tigon
    06/04/17 06:59:27 6 bình luận
    the one “archetype” from which all other themes are derived is actually the kidnapping of a princess by Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    reducible to the same funtion reppearing dt different points of the narrative after undergoing one or a number Chi tiết
  • tigon
    05/04/17 09:08:25 10 bình luận
    reducible to the same function reappearing at different points of the narrative after undergoing one or a number Chi tiết
  • tigon
    10/04/17 03:22:34 4 bình luận
    By thus retelling one single subject matter in various, mutually reverberating ways, Carter mimicked Chi tiết
  • Mạnh Trần
    08/08/16 02:10:55 0 bình luận
    Jay, Nick, and Daisy in The Great Gatsby provide the fodder from which empathy can be enhanced, and every Chi tiết
  • Mạnh Trần
    14/08/16 11:36:09 0 bình luận
    jay, Nick, and Daisy in The Great Gatsby provide the fodder from which empathy can be enhanced, and every Chi tiết
  • Huyen
    03/05/17 07:49:40 2 bình luận
    terms or conditions in any specific legend or restrictive statement associated with any information exchanged Chi tiết
  • Thanh Loc
    30/12/20 11:51:52 1 bình luận
    Em cảm ơn ạ: "At the humble beginning of this company portrait, we would like to introduce the contemporary Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top