Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be inadequate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2125 Kết quả

  • Trang Hồng
    28/05/16 10:46:31 3 bình luận
    Trong câu này: "Neither is it enough to have inadequately trained caregivers follow a prescribed Chi tiết
  • Trang Hồng
    28/05/16 10:02:11 4 bình luận
    "It is not enough to have inadequately trained caregivers providing tender, loving care with attention Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    14/07/17 10:00:57 3 bình luận
    1.AS SOON AS 800B.C, people began to... Tại sao dùng as soon as ở đây lại sai ạ? 2. Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    It begins by illustrating how inadequate investment in public health, resulting from a false sense of Chi tiết
  • havydn
    24/03/17 09:22:00 8 bình luận
    fall short, you can blame the events leading up to the failure instead of your own incompetence or inadequacy. Chi tiết
  • Duong Huynh
    01/10/16 09:20:02 1 bình luận
    "Necessary schemes are never delayed for lack of finance because adequate capital has always been Chi tiết
  • Hang Nguyen
    28/12/16 03:01:04 2 bình luận
    Recipient acknowledges that no remedy of law may be adequate to compensate Medilab for a violation of Chi tiết
  • Trung Andry
    12/10/18 04:57:02 2 bình luận
    building design made by the US National Institute of Standards and Technology (NIST) following 9/11 go beyond Chi tiết
  • f2ko4
    16/08/17 10:12:51 14 bình luận
    Treatment of moderate to severe atopic dermatitis in adults who are not adequately responsive to or are Chi tiết
  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Becka: Well,I' v thought about this and I hope it doesn't make me sound terribly shallow, but I struggled Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top