Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “High heels” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1480 Kết quả

  • haera
    26/06/18 10:40:35 0 bình luận
    Thanks "These are softer non-aggressive cutting wheels that generate high heat creating burn marks Chi tiết
  • Thu Phan
    25/06/19 04:25:16 1 bình luận
    Cho em hỏi nghĩa của cụm riding-in process trong câu During the riding-in process a normally higher wear Chi tiết
  • Thu Trinh
    11/01/17 01:25:47 7 bình luận
    từ chuyên ngành này dịch sao vậy: 1- worm 2- Curative level 3- Rail draft gear 4- Heavy duty castor wheels Chi tiết
  • Le Thuy
    23/06/17 02:08:25 2 bình luận
    That resulted in movement of the tower crane (on wheels) towards STC along with the vessel and the crane Chi tiết
  • Hades
    13/06/19 03:06:34 0 bình luận
    Có ai chuyên lái máy bay bà già cho hỏi từ "Outer main gear wheel span" mình dịch là gì nhỉ Chi tiết
  • Thu Phan
    24/06/19 11:46:44 1 bình luận
    chain is a series of connected journal bearings that articulate as they enter and leave the chain drive wheels. Chi tiết
  • tigon
    06/04/17 06:59:27 6 bình luận
    According to Propp, the one “archetype” from which all other themes are derived is actually the kidnapping Chi tiết
  • Bói Bói
    19/04/17 07:56:35 17 bình luận
    hic thiếu view quá, bài em viết về TÀ ĐÙNG vẫn chưa được highlight (sẽ không đc xuất hiện trên trang Chi tiết
  • Rundenxixi
    31/05/16 07:57:58 0 bình luận
    network and strengthen Hong Kong’s reputation as an international aviation hub, helping to oil the wheels Chi tiết
  • Xiamay
    27/04/19 08:18:16 0 bình luận
    Oxford bảo thế này: the way food or drink tastes or feels in your mouth, for example whether it is rough Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top