Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Additional

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´diʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Thêm vào, phụ vào, tăng thêm
an additional charge
phần tiền phải trả thêm
an additional part
phần phụ vào

Chuyên ngành

Xây dựng

để pha

Kỹ thuật chung

bổ sung
additional air
không khí bổ sung
additional character
ký tự bổ sung
additional characters
các ký tự bổ sung
additional deal load
tĩnh tải bổ sung sau
additional entry
mục bổ sung
additional error
sai số bổ sung
additional freight
cước vận tải bổ sung
additional instruction
lệnh bổ sung
additional insurance
bảo hiểm bổ sung
additional item
mục bổ sung
additional keyboard
bàn phím bổ sung
additional memory
bộ nhớ bổ sung
additional physical rendition (PD PR)
biểu diễn vật lý bổ sung
additional premium
phí bảo hiểm bổ sung
additional prestressing
sự căng bổ sung
additional record
bản ghi bổ sung
additional resistor
điện trở bổ sung
additional service
dịch vụ bổ sung
additional signal
tín hiệu bổ sung
additional storage
bộ nhớ bổ sung
additional tension
sự căng bổ sung
additional texture
kết cấu bổ sung
Additional Trunk Capacity (ATC)
dung lượng trung kế bổ sung
additional ventilation
sự thông gió bổ sung
additional ventilation
thông gió bổ sung
additional winding
cuộn dây bổ sung
tamping of the joint with additional ballast
chèn mối nối có bổ sung ba-lát
để thêm
được thêm vào
phần thêm vào
phụ
phụ thêm
additional allocation
sự trợ cấp phụ thêm
additional feature
đặc điểm phụ thêm
additional load
tải trọng phụ thêm
thêm
additional air humidification
sự làm không khí ẩm thêm
additional allocation
sự trợ cấp cộng thêm
additional allocation
sự trợ cấp phụ thêm
additional allotment
sự định dùng thêm vào
additional compaction
sự đầm thêm
additional element
bộ phận thêm
additional feature
đặc điểm phụ thêm
additional insurance
sự bảo hiểm thêm
additional load
tải trọng phụ thêm
additional mass
khối lượng thêm
additional payments, claims procedure
thủ tục đòi thanh toán thêm
additional prestressing
sự căng thêm
additional service
nghiệp vụ cộng thêm (vào)
additional service
dịch vụ cộng thêm (vào)
additional tension
sự căng thêm
additional variable
biến thêm
claims for additional payment, procedure
thủ tục đòi thanh toán thêm
driving additional pile
đóng cọc thêm

Địa chất

cộng phụ thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
added , affixed , appended , further , increased , more , new , on the side , option , other , over-and-above , padding , perk , spare , supplementary , extra , fresh , adscititious , another , auxiliary , else , supervenient , supplemental

Từ trái nghĩa

adjective
necessary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top