- Từ điển Anh - Việt
Anapaest
Nghe phát âmMục lục |
/´ænəpi:st/
Thông dụng
Cách viết khác anapest
Danh từ
Thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anapaestic
Tính từ: (thuộc) thể thơ anapet, -
Anapeiratic paralysis
liệt do nghề nghiệp, -
Anapelratic paralysis
liệt do nghề nghiệp, -
Anapepsia
không có pepsin, -
Anapest
/ ´ænəpi:st /, như anaepest, -
Anapestic
như anapaestic, -
Anaphase
/ ´ænə¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha sau (phân bào), Y học: hậu... -
Anaphasis
Tính từ: (sinh học) thuộc kỳ sau, -
Anaphora
/ ə´næfərə /, Danh từ: (văn học) phép trùng lặp, -
Anaphoresis
/ ¸ænəʃə´ri:zis /, Điện lạnh: sự điện di anot, -
Anaphoria
mắt lác ẩn lên, -
Anaphoric
/ ¸ænə´fɔrik /, tính từ, (văn học) (thuộc) phép trùng lặp, -
Anaphragmic
Tính từ: (sinh học) không vách ngăn, -
Anaphrodisia
/ ænˌæfrəˈdiʒə /, Danh từ: tình trạng không có tình dục, sự mất dục tình, giảm dục tình,... -
Anaphrodisiac
/ ¸ænæfrɔ´dizi¸æk /, Danh từ: (y học) thuốc làm mất tình dục, Tính từ:... -
Anaphylactia
kháng thể phản vệ., -
Anaphylactic
/ ¸ænəfi´læktik /, -
Anaphylactic antibody
kháng thể phản vệ, -
Anaphylactic conjunctivitis
viêm kết mạc dị ứng, -
Anaphylactic reaction
phản ứng phản vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.