Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armory

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:məri/

Thông dụng

Danh từ

Khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arsenal , center , depot , dump , factory , headquarters , magazine , plant , range , field house , warehouse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Armour

    / 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại...
  • Armour-bearer

    / ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng,
  • Armour-clad

    / ´a:mə¸klæd /, tính từ, có bọc sắt,
  • Armour-piercer

    Danh từ: (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt,
  • Armour-piercing

    / ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt
  • Armour-plate

    Danh từ: tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)
  • Armour-plated

    / ´a:mə¸pleitid /, Ô tô: bọc thép chống đạn,
  • Armour coat

    lớp bọc kim (bảo vệ),
  • Armour heart

    canxi hoá màng ngoài tim,
  • Armour hose

    ống mềm bọc kim loại,
  • Armour plate

    tấm bọc thép, Xây dựng: tấm bọc ngoài, Kỹ thuật chung: tấm bảo...
  • Armour plate door

    cửa đi bọc sắt, cửa sắt,
  • Armoure

    Địa chất: đặt cốt, bọc sắt,
  • Armoured

    / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc...
  • Armoured cable

    dây cáp chống nhiễu, dây cáp mạ kim loại, cáp có cốt sắt, cáp vỏ thép, cáp bọc kim loại, Địa...
  • Armoured carrier

    xe bọc thép,
  • Armoured concrete

    Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa...
  • Armoured concrete floor

    sàn bê-tông cốt thép, sàn bê tông cốt thép,
  • Armoured concrete slab

    tấm bê tông cốt thép, tấm bêtông cốt thép,
  • Armoured conveyer

    băng tải bọc thép, Địa chất: bằng chuyền bọc sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top