Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auditorium

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:di´tɔ:riəm/

Thông dụng

Danh từ

Phòng dành cho thính giả, thính phòng
it is not advisable to smoke in the auditorium
không nên hút thuốc trong thính phòng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hội trường
auditorium block
khu hội trường
auditorium block
nhà hội trường
giảng đường
phòng họp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphitheater , assembly hall , barn * , concert hall , hall , movie house , music hall , opera house , playhouse , reception hall , theater , arena , coliseum , room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top