Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Book-to-market” Tìm theo Từ (15.131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.131 Kết quả)

  • Danh từ: dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách),
  • hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường,
  • như cookery-book,
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • áo sách, bìa sách, vỏ bọc,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • rổ thị trường,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • như book-marker,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • xào nấu sổ sách kế toán,
  • nhãn quyển,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • bán hàng tồn trữ,
  • quyết định theo thị giá,
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • sách cách-nào,
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • dấu móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top