Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borsch

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Boocsơ, xúp củ cải đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Borstal

    / ´bɔ:stəl /, Danh từ: trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi,
  • Bort

    / bɔ:t /, Danh từ: mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất, Cơ khí...
  • Bortsch

    Danh từ cũng .borsch: món xúp bóoc (xúp rau chua của nga),
  • Bortz powder

    Địa chất: bột kim cương, hạt kim cương vụn,
  • Borway bit

    Địa chất: mũi khoan khía,
  • Borzoi

    / ´bɔ:zɔi /, Danh từ: giống chó booczôi,
  • Bos

    / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động...
  • Bos-shot

    Danh từ: (từ lóng) phát bắn trượt,
  • Boscage

    / ´bɔskidʒ /, Danh từ: lùm cây,
  • Bosch fuel pump

    bơm nhiên liệu bosch,
  • Bosch injection nozzle

    kim phun bosch, kim xịt bosch, vòi phun xăng bosch, kim xịt,
  • Bose-Einstein condensate (BEC)

    thể ngưng tụ bose-einstein,
  • Bose-Einstein condensation

    sự ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ,
  • Bose-Einstein distribution

    sự phân bố bose-einstein,
  • Bose-Einstein statistics

    thông kê học bose-einstein, thống kê bose-einstein,
  • Bose superfluid

    chất siêu chảy bose,
  • Bosh

    / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán...
  • Bosk

    / ´bɔsk /, danh từ, rừng nhỏ; lùm cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top