Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corona

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´rounə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .coronae

(thiên văn học) quầng, hào quang
Đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(điện học) điện hoa
(giải phẫu) vành
(giải phẫu) thân răng

Chuyên ngành

Toán & tin

điện hóa
corona unit
thiết bị tạo điện hóa

Y học

vành, vòng tán

Điện tử & viễn thông

hiệu ứng quầng sáng

Điện

quầng sáng
vầng sáng

Kỹ thuật chung

cực quang
điện hoa
corona charging
tích điện hoa
corona charging discharge
phóng điện hoa
corona current
dòng điện hoa
corona discharge
phóng điện hoa
corona discharge
sự phóng điện. (điện) hoa
corona effect
hiệu ứng điện hoa
corona effect
sự phóng điện hoa
corona failure
sự cố phóng điện hoa
corona resistance
điện trở điện hoa
corona resistance
độ bền điện hoa
corona shield
tấm chắn điện hoa
corona stabilization
ổn định điện hoa
corona start voltage
điện áp khởi đầu điện hoa
corona tube
ống điện hoa
corona unit
thiết bị tạo điện hóa
corona voltmeter
von kế điện hoa
electric corona
phóng điện hoa
nhật hoa
hào quang
phóng điện hoa
corona effect
sự phóng điện hoa
corona failure
sự cố phóng điện hoa
quầng
corona discharge
cực quang
corona discharge
sự phóng điện vầng quang
corona discharge
vầng quang
corona effect
vầng quang
corona start voltage
điện áp phát sinh vầng quang
electric corona
cực quang
electric corona
vầng quang
tán

Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.

Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.

vầng quang
corona discharge
sự phóng điện vầng quang
corona start voltage
điện áp phát sinh vầng quang
vành
charge corona
vành tích điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aureole , cigar , circle , crown , halo , light , ring , rosary , tiara , wreath

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top