- Từ điển Anh - Việt
Coronal
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔrənəl/
Thông dụng
Danh từ
Vòng nhỏ bằng vàng hoặc ngọc (đội trên đầu)
Vòng hoa
Tính từ (giải phẫu)
Oneấấá� 58 ‘ốú 8 –sutureấèầl�á�Đ–
Chuyên ngành
Y học
thuộc vòng, vành, vòng đầu, vòng rãng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coronal emission lines
vạch phát xạ nhật hoa, -
Coronal odontoma
u răng chụp răng, -
Coronal pulp
tủy thân răng, -
Coronal suture
Danh từ: Đường khớp trán đỉnh, đường khớp vành, đường khớp, -
Coronally
Tính từ: (giải phẫu) thuộc trán, coronally bone, xương trán -
Coronaof glans penis
vành quy đầu, -
Coronaradiata
tán tỏatrò, -
Coronaritis
viêm động mạch vành, -
Coronary
/ ´kɔrənəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình vành, coronary arteries, động mạch vành -
Coronary-sinus tachycardia
nhịp tim nhanh mạch vành-xoang, -
Coronary arteries
động mạch vành, -
Coronary bone
xương dạng nón, -
Coronary cataract
đục thể thủy tinh hình vành, -
Coronary circulation
tuần hòan mạch vành, -
Coronary embolism
nghẽn mạch vành, -
Coronary insufficient
thiểu năng động mạch vành, -
Coronary ligament of liver
dây chằng vành củagan, -
Coronary ligament of radius
dây chằng vòng xương quay, -
Coronary odontoma
u răng chụp răng, -
Coronary reflex
phản xạ mạch vành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.