Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destructor

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'trʌtə/

Thông dụng

Danh từ

Lò đốt rác
(từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm hủy
lò đốt rác

Xem thêm các từ khác

  • Destructor plant

    trạm thiêu huỷ rác,
  • Destructure

    phá hủy,
  • Desucker

    ngắt chồi,
  • Desuetude

    / di´sju:i¸tju:d /, Danh từ: tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình...
  • Desugar

    tách đường,
  • Desuint

    khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn,
  • Desulfurization

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá...
  • Desulfurization unit

    máy lọc bỏ sulfur,
  • Desulfurize

    khử lưu huỳnh, loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh,
  • Desulfuzire

    tách lưu huỳnh,
  • Desulhydrase

    desunhydraza,
  • Desulphuration

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, sự khử lưu huỳnh, sự loại lưu huỳnh,
  • Desulphurization

    Danh từ: (hoá học) sự khử lưu huỳnh, Địa chất: sự khử lưu huỳnh,...
  • Desulphurize

    / di:´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử lưu huỳnh, Kỹ thuật...
  • Desultorily

    Phó từ: rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi,
  • Desultoriness

    / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • Desultory

    Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ...
  • Desuperheated gas

    khí không quá nhiệt,
  • Desuperheater

    thiết bị làm giảm quá nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top