- Từ điển Anh - Việt
Dickey
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác dicky
Danh từ
Con lừa, con lừa con
Con chim con ( (cũng) dickey bird)
Yếm giả (của áo sơ mi)
Cái tạp dề
Ghế ngồi của người đánh xe
Ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe ( ôtô)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dickey (seat)
ghế phụ phía sau, -
Dickeybird
Danh từ: (thông tục) con chim con, chỉ một lời, never said a dickeybird, không bao giờ nói dù chỉ... -
Dicky
/ ´diki /, -
Dicliditis
viêm van tim, -
Diclidostosis
cốt hóavan tĩnh mạch, -
Diclidotomy
(thủ thuật) cắt van (thủ thuật) cắt nếp ngang trực tràng, -
Diclinous
/ ´daiklinəs /, tính từ, (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một cây, -
Dicoccus
Tính từ: có quả hạch kép, -
Dicoelous
lõm hai bên có hai ổ, -
Dicofol
dicofol, một loại thuốc trừ sâu dùng cho các cây trồng thuộc họ cam quít. -
Dicophane
dicophan, -
Dicoria
đồng tử kép, -
Dicot
Danh từ:, -
Dicotyl
Danh từ:, -
Dicotyledon
/ dai¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây hai lá mầm, -
Dicotyledonous
/ dai¸kɔti´li:dənəs /, tính từ, (thực vật học) có hai lá mầm, -
Dicoumarin
dicumarol, -
Dicoumarol
một loại thuốc kháng đông máu dùng chữa bệnh huyết khối, -
Dicratic
Tính từ: (thực vật học) bộ bốn bào tử lưỡng tính, -
Dicroceliasis
bệnh sán dicrocoelium,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.