- Từ điển Anh - Việt
Disaffection
Nghe phát âmMục lục |
/¸disə´fekʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
Sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animosity , antagonism , antipathy , aversion , breach , disagreement , discontent , dislike , disloyalty , dissatisfaction , hatred , hostility , ill will , repugnance , resentment , unfriendliness , alienation , break , estrangement , fissure , rent , rift , rupture , schism , split
Từ trái nghĩa
noun
- attraction , happiness , harmony , pleasure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disaffiliate
/ ¸disə´fili¸eit /, Ngoại động từ: khai trừ, đuổi ra khỏi một tổ chức, -
Disaffiliation
/ ¸disə¸fili´eiʃən /, danh từ, sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi một tổ chức, -
Disaffirm
/ ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một... -
Disaffirmation
/ ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản... -
Disafforest
/ ¸disə´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng để trồng trọt, -
Disafforestation
/ ¸disə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng, Cơ khí & công trình:... -
Disaggregate
tách, vỡ vụn, -
Disaggregation
phân rã, tan rã, -
Disagree
/ ¸disə´gri: /, Nội động từ: khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất... -
Disagreeable
/ ¸disəg´riəbl /, Tính từ: không thú vị, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có, Từ... -
Disagreeableness
Danh từ: sự khó chịu, -
Disagreeables
Danh từ số nhiều: những điều khó chịu, những điều không vừa ý, -
Disagreeably
Phó từ: Đáng ghét, đáng bực bội, -
Disagreement
/ ¸disəg´ri:mənt /, Danh từ: sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích... -
Disagreement as to result of Tests
bất đồng về kết quả thử nghiệm, -
Disagreement as to result of tests
bất đồng về kết quả thử nghiệm, -
Disagreement on adjustment of the Contract Price
bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng, -
Disagreement on adjustment of the contract price
bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng, -
Disalignment
sự không đồng trục, độ lệch tâm, -
Disallow
/ ¸disə´lau /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.