Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disobliging

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´blaidʒiη/

Thông dụng

Tính từ
Làm phật ý, làm mếch lòng
disobliging questions
những câu hỏi làm mếch lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , disagreeable , discourteous , ill-disposed , ill-natured , unaccommodating , unamiable , uncivil , uncongenial , uncooperative , unhelpful , unpleasant

Từ trái nghĩa

adjective
accommodating , agreeable , civil , cooperative , courteous , mannered , mannerly , polite

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disobligingly

    Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật...
  • Disobliteration

    (sự) khai thông,
  • Disodium tetraborate decahydrate

    đinatri tetraborat đecahyđrat,
  • Disoma

    quái thai hai thân dính,
  • Disomatous

    Tính từ: có hai thể,
  • Disome

    (dth) thể hai,
  • Disomic haploid

    thể đơn bội có thể hai,
  • Disomus

    quái thai hai thân dính,
  • Disopy ramide

    loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
  • Disopyramide

    loại thuốc kìm hủy đối giao cảm bệnh tim.,
  • Disorder

    / dis'ɔ:də(r) /, Danh từ: sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối...
  • Disordered

    / dis´ɔ:dəd /, Tính từ: mất trật tự; lộn xộn, rối loạn, Điện lạnh:...
  • Disordered personality

    loạn nhân cách,
  • Disorderliness

    / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ...
  • Disorderly

    / dis´ɔ:dəli /, Tính từ: bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự...
  • Disorderly closedown

    dừng ngoài dự kiến,
  • Disorderly conduct

    tuyển mộ nhân viên và lao động,
  • Disordinate

    Tính từ: vô độ; quá độ,
  • Disorganise

    như disorganize, hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top