Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enslavement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sleivmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom , villeinage , yoke , enthrallment , subjugation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enslaver

    / in´sleivə /, danh từ, người nô dịch hoá, người đàn bà đẹp say đắm,
  • Ensnare

    / in´snɛə /, Ngoại động từ: bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Ensnarement

    / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • Ensnarl

    Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu,...
  • Ensomphalus

    quái thai đôi thân dính rốn riêng,
  • Ensoul

    / in´soul /, ngoại động từ, Để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn,
  • Ensphere

    / in´sfiə /, ngoại động từ, bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu), làm thành hình cầu,
  • Enstate

    Ngoại động từ: trao chức; đặt ở địa vị,
  • Enstatile

    enstatit,
  • Enstatite

    / ´enstə¸tait /, danh từ, (khoáng chất) enxtatit,
  • Enstrophe

    (sự) đảongược, lộn ngược,
  • Ensuant

    / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
  • Ensue

    / in´sju: /, Nội động từ: xảy ra sau đó, ( + from, on) sinh ra từ, Ngoại...
  • Ensued

    ,
  • Ensuing

    / in´sju:iη /, kế tiếp theo, Kỹ thuật chung: nảy sinh từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Ensure

    Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top