Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhibitionist

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eksi´biʃənist/

Thông dụng

Danh từ
Người thích phô trương
(y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flaunter , grandstander , flasher , braggart , pervert

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exhibitionistic

    / ¸eksi¸biʃə´nistik /,
  • Exhibitive

    / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory...
  • Exhibitor

    / ig´zibitə /, Danh từ: người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm,...
  • Exhibitory

    / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory...
  • Exhilarant

    / ig´zilərənt /, Tính từ: Danh từ: Điều làm vui vẻ, điều làm hồ...
  • Exhilarate

    / ig´zilə¸reit /, Ngoại động từ: làm vui vẻ, làm hồ hởi, hình thái từ:...
  • Exhilarated

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady...
  • Exhilarating

    / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Exhilaration

    / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Exhilarative

    / ig´zilərətiv /, như exhilarant, Xây dựng: phấn khởi,
  • Exhort

    / ig´zɔ:t /, Ngoại động từ: hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách...
  • Exhortation

    / ¸egzɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ,...
  • Exhortative

    / ig´zɔ:tətiv /, tính từ, hô hào, cổ vũ, kích động,
  • Exhortatory

    / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
  • Exhumation

    / ¸ekshju:´meiʃən /, danh từ, sự đào lên, sự khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top