- Từ điển Anh - Việt
Fibril
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sợi nhỏ, thớ nhỏ
(thực vật học) rễ tóc
Y học
Nghĩa chuyên ngành
sợi nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fibrilarry astrocyte
tế bào hình sao sợi, -
Fibrile urine
nước tiểu sốt, -
Fibrileurine
nước tiểu sốt, -
Fibrillar
/ ´faibrilə /, Tính từ: hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, hình rễ tóc;... -
Fibrillary
như fibrillar, -
Fibrillary contraction
(sự) co sợi, -
Fibrillary glia
thần kinh đệm hình sợi, -
Fibrillary tremor
rung tơ cơ, -
Fibrillary wave
sóng rung nhĩ, -
Fibrillate
có sợi nhỏ, có thớ nhỏ, (thực vật học) có rễ tóc, ' faibrilouz, tính từ -
Fibrillated
/ ´faibri¸leitid /, như fibrillate, -
Fibrillating
sự tạo sợi, -
Fibrillation
Danh từ: sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ, sự rung, -
Fibrilliform
Tính từ: có dạng sợi nhỏ, có thớ nhỏ, như rễ tóc, -
Fibrilloblast
nguyên bào tạo ngà, -
Fibrillogenesis
(sự) tạo sợinhỏ, -
Fibrillolysis
sự phân hủy sợi, -
Fibrillose
/ ´faibrilous /, tính từ, (như) fibrillate, như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, như rễ tóc, -
Fibriloceptor
sợinhận kích thích, -
Fibrin
/ ´fibrin /, Danh từ: (sinh) sợi huyết, tơ huyết, fibrin, Y học: tơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.