Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grandmother

Nghe phát âm

Mục lục

/'græn,mʌðə/

Thông dụng

Danh từ

to teach one's grandmother to suck eggs
trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu

Ngoại động từ

Nuông chiều, nâng niu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bà (nội, ngoại)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
matriarch , dowager , ancestor , maternal forebear , grandma , gram , granny

Xem thêm các từ khác

  • Grandmotherly

    / ´græn¸mʌðəli /, tính từ, như bà đối với cháu; quá nuông chiều,
  • Grandness

    / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • Grandpa

    / ´græn¸pa: /, như grandpapa,
  • Grandpapa

    / ´grænpə¸pa: /, Danh từ: (thân mật) ông,
  • Grandparents

    / ´græn¸pɛərənts /, danh từ số nhiều, Ông bà (nội ngoại),
  • Grandsire

    / ´græn¸saiə /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già,
  • Grandson

    / ´grænsʌn /, Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại),
  • Grandstand

    / 'grænstænd /, Danh từ: khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động, Kỹ...
  • Grandstander

    / ´græn¸stændə /,
  • Grandstanding

    Danh từ: hành vi cốt để giành quyền lực,
  • Grandular abscess

    áp xe tuyến,
  • Grange

    / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ...
  • Granger

    / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • Granger's cattle

    Danh từ: súc vật nuôi để lấy sữa, thịt, gia súc cho thịt sữa,
  • Granger causality

    thuyết nhân quả của graner,
  • Grangerism

    Danh từ: cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các tác phẩm khác,
  • Grangerize

    / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
  • Graniferous

    / grə´nifərəs /, Tính từ: có hạt; sinh hạt,
  • Graniform

    có sạng hạt, Tính từ: hình hạt,
  • Granit block

    đá hộc granit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top