- Từ điển Anh - Việt
Gusto
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌstou/
Thông dụng
Danh từ
Sự thưởng thức, sự hưởng
Sự khoái trá, sự thích thú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appetite , appreciation , ardor , brio , delectation , delight , enjoyment , exhilaration , fervor , heart , liking , palate , passion , pleasure , relish , savor , taste , verve , zeal , zest , enthusiasm
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gustolacrimal reflex
phản xạ vị giác nước mắt, -
Gustolarimal reflex
phản xạ vị giác-nước mắt, -
Gustometry
(sự) đo vị giác, -
Gusty
/ ´gʌsti /, Tính từ: gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình), Từ đồng... -
Gusty wind
gió giật, -
Gut
/ gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều)... -
Gut room
phân xưởng làm ruột, -
Guter bracket (gutter clip)
cái móc ống máng, cái kẹp ống máng, -
Guthric test
xét nghiệm máu lấy tứ một vết đâm ở gót chân đề loài trừ sự hiện diện củaphenylke ton - niệu., -
Gutless
/ ´gʌtlis /, Tính từ: không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách, Từ... -
Guts
, -
Gutsy
/ ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Gutt-percha
gutapecha, -
Gutta
giọt, -
Gutta-percha
Danh từ: gutapeca, nhựa két, gutapeca (nhựa két), nhựa kết, -
Gutta-percha point
kim guta-pecca, -
Gutta rosacea
trứng cá đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.