- Từ điển Anh - Việt
Infrangibility
Nghe phát âmMục lục |
/in¸frændʒi´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính không bẻ gãy được; tính không gãy được
Tính không thể vi phạm được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infrangible
/ in´frændʒibl /, Tính từ: không bẻ gãy được; không gãy được, không thể vi phạm được, -
Infranodal extrasystole
ngoại tâm thu thất, -
Infranodalextrasystole
ngoại tâm thu thất, -
Infranuclear
dưới nhân, -
Infraobital suture
đường khớp dưới ổ mắt, đường khớp dưới hốc mắt, -
Infraoccipital nerve
dây thần kinh dưới chẩm, -
Infraocclusion
khớp cắn dưới mức, -
Infraorbital
dưới ổ mắt, dưới hốc mắt, -
Infraorbital artery
động mạch dưới hốc mắt, -
Infraorbital canal
ống dưới ổ mắt, -
Infraorbital foramen
lỗ dưới ổ mắt, -
Infraorbital groove
rãnh dưới ổ mắt, -
Infraorbital nerve
dây thần kinh dưởi ổ mắt, -
Infraorbital region
vùng dưới ổ mắt, vùng dưới hốc mắt, -
Infraorbital sulcus of maxilla
rãnh dưới ổ mắt, -
Infrapalpebral sulcus
rãnh dưới mi mắt, -
Infrapatellar
dưới xương bánh chè, -
Infrapatellar synovial fold
nếp màng hoạt dịch dưới bánh chè, -
Infrapatellaris nervi sapheni
cành xương bánh chè củadây thần kinh hiển trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.