- Từ điển Anh - Việt
Instrumentality
Nghe phát âmMục lục |
/ˌɪnstrəmɛnˈtælɪti/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
Phương tiện
Chuyên ngành
Kinh tế
cơ quan phát hành công cụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- help , assistance , aid , agency , means , agent , instrument , instrumentation , intermediary , mechanism , medium , organ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Instrumentally
/ ¸instru´mentəli /, -
Instrumentarium
bộ dụng cụ phương tiện, -
Instrumentation
/ ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc,... -
Instrumentation Society of America (ISA)
hội đo kiểm mỹ, -
Instrumentation adjustment
sự kiểm tra dụng cụ, -
Instrumentation amplifier
bộ khuếch đại vi sai, -
Instrumentation camera
máy chụp ghi, máy quay ghi (trong hệ thống đo), -
Instrumentation junction box
hộp nối các thiết bị, -
Instrumentman
người đo, người sử dụng máy, -
Instruments set
bộ dụng cụ, -
Instrumment carriage
xe đẩy dụng cụ, -
Instrusment for fixation of climb, leg
bộ dụng cụ cố định chi, -
Insubmersibility
tính không nhấn chìm, -
Insubordinate
/ ,insə'bɔ:dnit /, Tính từ: không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn, Danh... -
Insubordination
/ ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa:... -
Insubstantial
/ ¸insəb´stænʃəl /, Tính từ: không có thực, không có thực chất, Ít ỏi, không vững chắc, mong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.