- Từ điển Anh - Việt
Laminable
Nghe phát âmMục lục |
/'læminəbl/
Thông dụng
Tính từ
Cán mỏng được, dát mỏng được
Kinh tế
cán mỏng được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laminae
/ 'læmini /, cán mỏng, dát mỏng, -
Laminae medullares thalami
bản tủy củađồi, -
Laminaelastica anterior
lá chun trước, -
Laminaelastica posterior
lá chun sau, -
Laminaemedullares thalami
bản tủy của đồi, -
Laminaepiscleralis
lá trên củng mạc, -
Laminaexterna ossium cranii
bản ngoài xương sọ, -
Laminagraphy
(phương pháp) chụp tiax cắt lớp, -
Laminal
/ 'læminəl /, thành phiến, thành lá, thành lớp, lá [thành lá], lá, bản, phiến, thành lớp, thành tầng, tấm, ' l“min”ri, tính... -
Laminar
/ læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj)... -
Laminar bedding
thế nằm phân lớp, -
Laminar boundary-layer
lớp biên phân lớp, -
Laminar boundary layer
lớp biên phân tầng, -
Laminar current
dòng chảy song song, dòng chảy thành lớp, -
Laminar filtration law
định luật darcy, định luật thấm tầng, -
Laminar flow
dòng thành lớp, dòng chảy thành từng lớp, sự chảy tầng, luồng tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành... -
Laminar flow layer
tầng dòng chảy thành lớp, lớp chảy tầng, lớp dòng chảy laminar, -
Laminar flow regime
chế độ (dòng) chảy thành lớp, -
Laminar flow theory
lý thuyết dòng chảy tầng, -
Laminar geodetic dome
vòm vỉa trắc địa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.