- Từ điển Anh - Việt
Loathsome
Nghe phát âmMục lục |
/'lәƱðsәm/
Thông dụng
Cách viết khác loathly
Như loathly
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting , execrable , gross , hideous , horrible , invidious , lousy , nasty , nauseating , obnoxious , odious , offensive , pesky , pestiferous , repellent , repugnant , repulsive , revolting , sleazy * , slimy * , uncool , vile , antipathetic , contemptible , despicable , despisable , foul , infamous , low , mean , nefarious , rotten , shabby , wretched , cloying , distasteful , hateful , ugly , undesirable
Từ trái nghĩa
adjective
- liking , lovable , respectful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loathsomeness
Danh từ: vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét, -
Loathy
Tính từ:, -
Loating head
đầu nổi, -
Loaves
/ louvz /, -
Loaves and fishes
Thành Ngữ:, loaves and fishes, bổng lộc -
Lob
/ lɔb /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), Ngoại... -
Lobachevskian
Toán & tin: (thuộc) lôbasepxki, -
Lobachevskian geometry
hình học lobachevski, hình học lobasepxki, -
Lobar
/ ´loubə /, Tính từ: (thuộc) thuỳ, Y học: thuộc thùy, lobar pneumonia,... -
Lobar atrophy
teo thùy não, -
Lobar gliosis
chứng tăng sinh thần kinh đệm thùy não, -
Lobar pneumonia
Danh từ: viêm phổi thùy, viêm phổi thùy, -
Lobar pneumonic tuberculosis
viêm thùy phổi lao, -
Lobar sclerosis
xơ cứng thùy não, -
Lobarsclerosis
xơ cứng thùy não, -
Lobate
/ ´loubeit /, Tính từ: có thuỳ, phân thuỳ, -
Lobate delta
châu thổ dạng lưỡi, -
Lobation
Danh từ: sự có thùy, sự phân thùy, -
Lobbed
, -
Lobbied
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.