- Từ điển Anh - Việt
Lobbyist
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔbiist/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activist , influence peddler , mover and shaker , person of influence , powerbroker , pressure group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lobbyman
Danh từ: người hoạt động ngoài nghị viện, ký giả nghị viện, -
Lobe
/ loʊb /, Danh từ: thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu, Cơ khí & công trình:... -
Lobe-fin
Danh từ: cá có vây (giống chân), -
Lobe-fined fish
Danh từ: cá có vây (giống chân), -
Lobe-type rotor
rô to kiểu cánh quạt (quạt gió), -
Lobe (of an antenna)
búp (ăng ten), -
Lobe Attachment Unit (Token Ring) (LAU)
khối gắn trạm (token ring), -
Lobe caudate of liver
thùy đuôi củagan, -
Lobe control
sự làm giảm búp, -
Lobe coupling
sự ghép bằng búp, -
Lobe of cerebrum
thùynão, -
Lobe of liver
thùy gan, -
Lobe of mammary gland
thùy vú, -
Lobe of prostate
thùy tuyến tiền liệt, -
Lobe penetration
độ xuyên của búp sóng, -
Lobe plate
bản móng, -
Lobe pump
máy bơm (kiểu) pit tông quay, -
Lobe suppression
sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên -
Lobecaudate of liver
thùy đuôi của gan, -
Lobectomy
/ lou´bektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ thùy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.