Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niobium

Nghe phát âm

Mục lục

/nai´oubiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) niobi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

columbi

Kỹ thuật chung

Nb

Xem thêm các từ khác

  • Nip

    / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp,...
  • Nip pressure

    ép kẹp, áp lực,
  • Niping

    ,
  • Nipped

    Tính từ: bị kẹt trong băng (tàu thủy),
  • Nipper

    / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), (...
  • Nipper joint

    nối ống,
  • Nipper pliers

    kẹp, kìm,
  • Nippers

    cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn,...
  • Nippers pliers

    kềm bấm,
  • Nipping

    / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
  • Nipping circular saw

    cái cưa tròn để cắt đứt,
  • Nipping fork

    kẹp giữ,
  • Nipping pliers

    kìm cắt dây,
  • Nipple

    / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),...
  • Nipple chuck

    mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung,
  • Nipple grease

    núm bơm mỡ,
  • Nipple joint

    khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • Nipple of spring buckle

    núm định vị đai nhíp,
  • Nipple seat

    miếng nối đầu ống, lợi nối đầu ống,
  • Nippon Telegraph and Telephone (NTT)

    công ty báo thoại nhật bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top