- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Obsessed
, -
Obsession
/ əb'seʃn /, Danh từ: sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, nõi ám ảnh, Y... -
Obsessional
/ əb'seʃnəl /, tính từ, thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh, obsessional thoughts, những ý nghĩ ám ảnh -
Obsessional neurosis
loạn thần kinh ám ảnh, -
Obsessive
/ əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc... -
Obsessively
/ əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến... -
Obsessiveness
/ əb'sesivnis /, danh từ, tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh, -
Obsessive–compulsive personality disorder
Danh từ: Ám ảnh nhân cách rối loạn cưỡng chế, rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế là... -
Obsessiän
ám ảnh, -
Obsidian
/ ɔb'sidiən /, Danh từ: (khoáng chất) opxidian, đá vỏ chai, Xây dựng:... -
Obsidianal
/ ɔb'sidiənl /, Tính từ: (thuộc) bao vây/hãm thành, -
Obsidianal crown
Danh từ: vòng hoa thưởng người giải vây thành, -
Obsolescence
/ ,ɔbsə'lesns /, Danh từ: sự lỗi thời; không còn dùng nữa, (sinh vật học) sự teo dần, Xây... -
Obsolescence clause
điều khoản cũ lát (trong bảo hiểm), -
Obsolescence cost
hao phí vô hình, -
Obsolescence replacement
sự đầu tư hiện đại hóa (thiết bị), -
Obsolescent
/ ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ... -
Obsolescent feature
mục lỗi thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.