Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patio

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:tjou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .patios

Hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che)
Sân trong (nhà người Tây ban nha)

Chuyên ngành

Xây dựng

sân trong

Giải thích EN: An open-air paved courtyard within or adjacent to a house.

Giải thích VN: Một khoảng sân không có mái che ở bên trong hoặc gần một ngôi nhà.

sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)

Kinh tế

sân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balcony , courtyard , deck , veranda , lanai , piazza , porch , terrace

Xem thêm các từ khác

  • Patios

    Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
  • Patisserie

    / pə´ti:səri /, Danh từ: cửa hàng bánh ngọt ở pháp, loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp),...
  • Patna rice

    Danh từ: gạo patna ( ấn độ) hạt dài,
  • Patois

    / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ...
  • Patological

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) (thuộc) bệnh lý,
  • Patresfamilias

    Danh từ số nhiều của .paterfamilias: như paterfamilias,
  • Patrial

    / ´peitriəl /, Danh từ: ( anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh,
  • Patriarch

    / ´peitria:k /, Danh từ: tộc trưởng; gia trưởng, lão trượng; ông lão đáng kính, ông già nhiều...
  • Patriarchal

    / ¸peitri´a:kl /, tính từ, (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng, Được cai trị hoặc kiểm soát bởi nam giới, (tôn giáo)...
  • Patriarchate

    / ´peitri¸a:kit /, Danh từ: Địa vị gia trưởng, chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng,...
  • Patriarchic

    Tính từ:,
  • Patriarchical

    Tính từ:,
  • Patriarchy

    / ´peitri¸a:ki /, Danh từ: chế độ gia trưởng; chế độ quyền cha, hệ thống gia trưởng,
  • Patrician

    / [pə'tri∫n] /, Danh từ: con nhà dòng dõi; quý tộc, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top