- Từ điển Anh - Việt
Pup
Nghe phát âmMục lục |
/pʌp/
Thông dụng
Danh từ
Chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
Gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
Ngoại động từ
Đẻ (chó con..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pup jack
ổ cắm một lỗ, ổ nối cho một chân, -
Pup joint
mẩu ống nối, -
Pup tent
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che, -
Pupa
/ ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh... -
Pupae
Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa, -
Pupal
/ ´pju:pəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) con nhộng, Kinh tế:... -
Pupal instar
tuổi nhộng, -
Pupalinstar
tuổinhộng, -
Pupate
/ pju:´peit /, Nội động từ: (động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng), Kinh... -
Pupation
/ pju´peiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng), Kinh... -
Pupiform
Tính từ: dạng nhộng, -
Pupil
/ ˈpju:pl /, Danh từ: học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải... -
Pupil-teacher
Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học, -
Pupilage
/ ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ... -
Pupilarity
/ ¸pju:pi´læriti /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, -
Pupilary
Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con... -
Pupilary line
trục đồng tử, đường ngang đồng tử, -
Pupiliary reflex
phản xạ đống tử, -
Pupilise
Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.