Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raptorial

Nghe phát âm

Mục lục

/ræp´tɔ:riəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn

Danh từ

Chim ăn thịt

Chuyên ngành

Kinh tế

chim thịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rapture

    / 'ræptʃə /, Danh từ: sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê, ( số nhiều)...
  • Raptured

    Tính từ: sung sướng như lên tiên, mê ly,
  • Rapturous

    / ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,...
  • Rapturously

    Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,
  • Raptus

    cơn kịch phát,
  • Raptus haemorrhagicus

    xuất huyết kịch phát,
  • Raput

    Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân...
  • Rara avis

    danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • Rard key

    chìa vặn có khấc,
  • Rare

    / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt,...
  • Rare-beef

    thịt bò tái,
  • Rare-beefsteak

    bít tết lòng đào,
  • Rare-earth-activated solid

    chất rắn được kích hoạt (bằng) đất hiếm,
  • Rare-earth ion

    iôn đất hiếm,
  • Rare-earth magnet

    nam châm đất hiếm,
  • Rare atmosphere

    không khí loãng,
  • Rare coins

    tiền kim loại khan hiếm,
  • Rare earth

    Danh từ: (hoá học) đất hiếm, Hóa học & vật liệu: đất hiếm,...
  • Rare earth element

    nguyên tố đất hiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top