- Từ điển Anh - Việt
Sexcentenary
Nghe phát âmMục lục |
/¸seksen´ti:nəri/
Thông dụng
Tính từ
Sáu trăm năm
Danh từ
Thời gian sáu trăm năm
Lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sexdecimal
Tính từ: có 16 mặt (thể kết tinh), -
Sexdigitate
Tính từ: (sinh vật học) sáu ngón, có sáu ngón, -
Sexed
Tính từ: có giới tính; có sự phân biệt đực cái, -
Sexennial
/ sek´seniəl /, Tính từ: lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần, -
Sexhormone
hormone sinh dục, -
Sexifid
Tính từ: (thực vật học) chẻ sáu, -
Sexillion
Danh từ: ( anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu, ( mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy, -
Sexily
Phó từ: gợi tình, khiêu dâm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục, -
Sexiness
/ ´seksinis /, danh từ, sự gợi tình, sự khiêu dâm, sự gây ra ham muốn tình dục; sự cảm thấy ham muốn tình dục, Từ... -
Sexing
, -
Sexinheritance
ditruyền giới tính, -
Sexism
/ ´seksizəm /, Danh từ: sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ),... -
Sexist
/ 'seksist /, tính từ, (thuộc) sự thành kiến giới tính, thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới... -
Sexisyllable
Danh từ: từ sáu âm tiết, -
Sexivalent
/ ¸seksi´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị sáu, -
Sexless
/ ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động... -
Sexless connector
bộ nối lưỡng tính, bộ nối vô tính, -
Sexlessness
/ ´sekslisnis /, danh từ, sự không ham muốn tình dục, tình trạng không có sự hấp dẫn tình dục, sự không hoạt động tình... -
Sexlimited
Tính từ: bị hạn chế về giới tính, hạn chế giãnh, -
Sexlinkage
Danh từ: tình trạng sexlinked,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.