Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silver-plate

Nghe phát âm

Mục lục

/´silvə¸pleit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mạ bạc; bịt bạc

Danh từ

Đồ kim loại mạ bạc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tráng bạc

Kỹ thuật chung

mạ bạc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top