Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sixth

Nghe phát âm

Mục lục

/siksθ/

Thông dụng

Tính từ

Thứ sáu ( 6)

Danh từ

Một phần sáu
Người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu
March the sixth
mồng 6 tháng 3
Lớp sáu
(âm nhạc) quãng sáu; âm sáu

Chuyên ngành

Toán & tin

thứ sáu; một phần sáu

Kỹ thuật chung

quãng sáu
major sixth
quãng sáu trưởng

Xem thêm các từ khác

  • Sixth cranial nerve

    dây thần kinh sọ vi, dây thần kinh vận nhãn ngoài,
  • Sixth form

    Danh từ: lớp sáu (trong trường trung học),
  • Sixth form college

    Danh từ: trường quốc lập anh cho học sinh trên 16 tuổi,
  • Sixth former

    danh từ, học sinh lớp sáu,
  • Sixth nerve

    dây thần kinh sọ vi,
  • Sixth sense

    Danh từ: giác quan thứ sáu, Xây dựng: giác quan thứ sáu, Từ...
  • Sixthly

    / ´siksθli /, phó từ, sáu là,
  • Sixthnerve

    dây thầnkinh sọ vi,
  • Sixties

    Danh từ, số nhiều: những năm sáu mươi,
  • Sixtieth

    / ´siksti:θ /, Đại từ & từ xác định: thứ sáu mươi, Danh từ:...
  • Sixty

    / ´siksti /, Đại từ & từ xác định: sáu mươi ( 60), Danh từ:...
  • Sixty-four kbps unrestricted bearer service

    dịch vụ sáu tư kbit không hạn chế,
  • Sixty degrees Fahrenheit British thermal unit

    btu 60/61 (xấp xỉ 1, 055 kj), btu sáu mươi độ fahrenheit, đơn vị nhiệt anh sáu mươi độ fahrenheit,
  • Sizable

    / ´saizəbl /, Tính từ: có cỡ, khá lớn, Kỹ thuật chung: có kích thước...
  • Sizar

    / ´saizə /, Danh từ: học sinh được giảm học phí (ở đại học căm-brít),
  • Sizarship

    Danh từ: học bổng (của học sinh đại học căm-brít),
  • Size

    / saiz /, Danh từ: quy mô; kích thước, độ lớn, what's your size?, anh cao bao nhiêu?, cỡ, khổ, số...
  • Size-stick

    Danh từ: thước đo chân (của thợ giày),
  • Size bath

    bể dung dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top