- Từ điển Anh - Việt
Sortilege
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔ:tilidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin sâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conjuration , sorcery , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry , augury , enchantment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sorting
Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng,... -
Sorting-rectifying section
chuẩn phục hồi phân loại, -
Sorting and sizing scale
sàng phân loại tự động theo trọng lượng, -
Sorting belt
băng chọn, băng tuyển, -
Sorting by hand
sự phân loại bằng tay, -
Sorting charges
phí lựa chọn, phí phân loại, -
Sorting chute
máng nhặt đá, -
Sorting conveyor
băng chuyền phân loại, -
Sorting cylinder
tang phân cấp, tang phân loại, -
Sorting function
chức năng phân loại, hàm sắp xếp, -
Sorting grizzly
sàng phân loại, -
Sorting inspector
người kiểm tra phân loại, -
Sorting line
đường phân loại tàu, đường dồn tàu, đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân... -
Sorting machine
máy sắp, máy chọn, máy phân loại, máy sắp xếp, -
Sorting plant
thiết bị tuyển, nhà máy sàng cốt liệu, nhà máy tách phế thải, thiết bị phân loại, -
Sorting program
chương trình sắp xếp, chương trình phân loại, -
Sorting room
phân xưởng phân loại, phòng phân loại, nhà phân loại, phân xưởng phân loại, -
Sorting routine generator
bộ tạo thủ tục sắp xếp, bộ tạo thường trình phân loại, -
Sorting section
gian phân loại, phân xưởng phân loại, -
Sorting shop
gian phân loại, phân xưởng phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.