Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spae

Nghe phát âm

Mục lục

/spei/

Thông dụng

Ngoại động từ

( Scốtlen) đoán, nói trước

Xem thêm các từ khác

  • Spaewife

    / ´spe¸wəif /, Danh từ: bà thầy bói,
  • Spaghetti

    / spə´geti /, Danh từ: món xpaghetti; món mì ống (của y), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống...
  • Spaghetti-cutting machine

    cắt mì sợi thành bó,
  • Spaghetti code

    mã rối,
  • Spagiric

    (thuộc) thuyết paracelse (y học cổ),
  • Spagyric medicine

    y học hermes,
  • Spahee

    Danh từ: (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ( (thế kỷ) 14), kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp),...
  • Spahi

    như spahee, Danh từ, số nhiều spahis: kỵ binh thổ nhĩ kỳ (thế kỷ) 14, kỵ binh an-giê-ri trong quân...
  • Spain

    / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the...
  • Spalder

    Danh từ: người đập quặng (để chọn),
  • Spall

    / spɔ:l /, Danh từ: mảnh vụn, mảnh (đá), Ngoại động từ: Đập...
  • Spall hammer

    búa tạ,
  • Spallation

    / spə´leiʃən /, Danh từ: sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử), Y học:...
  • Spallbale

    Tính từ: có thể đập vỡ được,
  • Spalled concrete

    bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp),
  • Spalling

    Danh từ: sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ, sự tróc (đá mài), bong bè mặt (bạc lót), sự bạt,...
  • Spalling-off

    sự đập nhỏ đất (khuôn đúc),
  • Spalling force

    lực ép vỡ,
  • Spalling forces

    lực ép vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top