Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thatch

Mục lục

/θæt∫/

Thông dụng

Danh từ

Mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..)
Rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching
(thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm

Ngoại động từ

Lợp (mái), làm mái (nhà..) bằng rơm, rạ khô
a thatched cottage
một ngôi nhà tranh

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

lợp rạ
lợp rơm
lợp tranh

Kỹ thuật chung

mái tranh
rơm
rạ
tranh
thatch roofing
mái tranh

Xem thêm các từ khác

  • Thatch-palm

    Danh từ: cây cọ; cây kè,
  • Thatch board

    tấm bằng rạ,
  • Thatch roof

    mái rạ,
  • Thatch roofing

    mái rạ, mái tranh, mái tranh,
  • Thatchboard

    Danh từ: (kiến trúc) ván bằng rạ ép, rơm ép, tấm cách ly bằng rơm ép (cách âm, cách nhiệt),...
  • Thatched

    Tính từ: có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá, a thatched roof, mái rạ,...
  • Thatched house

    nhà tranh,
  • Thatched hut

    túp lều tranh, lán lợp tranh,
  • Thatched roof

    mái tranh, mái rạ,
  • Thatcher

    Danh từ: thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá, thợ lợp (tranh, rơ rạ),
  • Thatching

    / ´θætʃiη /, Danh từ: sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá (rơm khô..) để...
  • Thaumatropy

    (sự) biến đổi cơ cấu , biến đổi cấu trúc , (sự ) biến thái,
  • Thaumaturge

    / ´θɔ:mə¸tə:dʒ /, Danh từ: người có phép thần thông, người có phép ảo thuật,
  • Thaumaturgic

    / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ...
  • Thaumaturgical

    như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical...
  • Thaumaturgics

    Danh từ: phép thần thông; pháp thuật; ma thuật,
  • Thaumaturgist

    như thaumaturge,
  • Thaumaturgy

    / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration...
  • Thaw

    / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn...
  • Thaw depth

    độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top